Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 惊怪
Pinyin: jīng guài
Meanings: Cảm thấy ngạc nhiên và kỳ lạ., Feeling surprised and strange., ①惊讶;惊异。[例]日食、月食是正常现象,用不着惊怪。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 19
Radicals: 京, 忄, 圣
Chinese meaning: ①惊讶;惊异。[例]日食、月食是正常现象,用不着惊怪。
Grammar: Tính từ ghép, thường dùng trong các ngữ cảnh chỉ sự kinh ngạc kèm chút khó hiểu.
Example: 他对这种现象感到非常惊怪。
Example pinyin: tā duì zhè zhǒng xiàn xiàng gǎn dào fēi cháng jīng guài 。
Tiếng Việt: Anh ấy cảm thấy vô cùng ngạc nhiên và kỳ lạ trước hiện tượng này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cảm thấy ngạc nhiên và kỳ lạ.
Nghĩa phụ
English
Feeling surprised and strange.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
惊讶;惊异。日食、月食是正常现象,用不着惊怪
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!