Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 惊急
Pinyin: jīng jí
Meanings: Cảm thấy vừa kinh ngạc vừa lo lắng, gấp gáp., Feeling both astonished and anxious, urgent., ①因意外的刺激而过分紧张;惊慌着急。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 20
Radicals: 京, 忄, 刍, 心
Chinese meaning: ①因意外的刺激而过分紧张;惊慌着急。
Grammar: Tính từ ghép, kết hợp giữa cảm xúc kinh ngạc và lo âu.
Example: 他听到消息后显得非常惊急。
Example pinyin: tā tīng dào xiāo xī hòu xiǎn de fēi cháng jīng jí 。
Tiếng Việt: Sau khi nghe tin, anh ấy tỏ ra vô cùng kinh ngạc và lo lắng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cảm thấy vừa kinh ngạc vừa lo lắng, gấp gáp.
Nghĩa phụ
English
Feeling both astonished and anxious, urgent.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
因意外的刺激而过分紧张;惊慌着急
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!