Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 惊怕
Pinyin: jīng pà
Meanings: Cảm thấy sợ hãi và hoảng hốt., To feel frightened and panicked., ①惊慌害怕。[例]大家要安定下来,不要惊怕。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 京, 忄, 白
Chinese meaning: ①惊慌害怕。[例]大家要安定下来,不要惊怕。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để diễn tả trạng thái lo sợ trước một điều bất ngờ.
Example: 听到这个消息,他感到十分惊怕。
Example pinyin: tīng dào zhè ge xiāo xī , tā gǎn dào shí fēn jīng pà 。
Tiếng Việt: Nghe tin này, anh ấy cảm thấy vô cùng sợ hãi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cảm thấy sợ hãi và hoảng hốt.
Nghĩa phụ
English
To feel frightened and panicked.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
惊慌害怕。大家要安定下来,不要惊怕
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!