Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 惊心骇神
Pinyin: jīng xīn hài shén
Meanings: Làm cho tâm trí kinh hãi và tinh thần bị kích động mạnh., Making the mind horrified and the spirit strongly shaken., 指内心感到十分震惊。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 33
Radicals: 京, 忄, 心, 亥, 马, 申, 礻
Chinese meaning: 指内心感到十分震惊。
Grammar: Thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến tin tức hoặc sự kiện gây sốc.
Example: 这突如其来的消息令人惊心骇神。
Example pinyin: zhè tū rú qí lái de xiāo xī lìng rén jīng xīn hài shén 。
Tiếng Việt: Tin tức bất ngờ này khiến người ta kinh hoàng và tinh thần bị chấn động.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm cho tâm trí kinh hãi và tinh thần bị kích động mạnh.
Nghĩa phụ
English
Making the mind horrified and the spirit strongly shaken.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指内心感到十分震惊。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế