Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 惊心骇瞩

Pinyin: jīng xīn hài zhǔ

Meanings: Making the mind horrified and the sight panicked., Khiến cho tâm trí kinh hãi và tầm nhìn trở nên hoảng loạn., 指看到后内心感到震惊。[出处]《宋书·孔琳之传》“降死之生,诚为轻法,然人情慎显而轻昧,忽远而惊近,是以盘盂有铭,韦弦作佩,况在小人,尤其所或目所不睹,则忽而不戎,日陈于前,则惊心骇瞩。”

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 41

Radicals: 京, 忄, 心, 亥, 马, 属, 目

Chinese meaning: 指看到后内心感到震惊。[出处]《宋书·孔琳之传》“降死之生,诚为轻法,然人情慎显而轻昧,忽远而惊近,是以盘盂有铭,韦弦作佩,况在小人,尤其所或目所不睹,则忽而不戎,日陈于前,则惊心骇瞩。”

Grammar: Dùng để miêu tả phản ứng mạnh mẽ trước những hình ảnh hoặc tình huống ghê rợn.

Example: 这可怕的景象让人惊心骇瞩。

Example pinyin: zhè kě pà de jǐng xiàng ràng rén jīng xīn hài zhǔ 。

Tiếng Việt: Cảnh tượng đáng sợ này khiến người ta kinh hoàng và tầm nhìn trở nên hỗn loạn.

惊心骇瞩
jīng xīn hài zhǔ
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khiến cho tâm trí kinh hãi và tầm nhìn trở nên hoảng loạn.

Making the mind horrified and the sight panicked.

指看到后内心感到震惊。[出处]《宋书·孔琳之传》“降死之生,诚为轻法,然人情慎显而轻昧,忽远而惊近,是以盘盂有铭,韦弦作佩,况在小人,尤其所或目所不睹,则忽而不戎,日陈于前,则惊心骇瞩。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

惊心骇瞩 (jīng xīn hài zhǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung