Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 惊心骇目

Pinyin: jīng xīn hài mù

Meanings: Khiến cho tâm trí kinh hãi và ánh mắt khiếp đảm., Making the mind horrified and the eyes terrified., 指看到后内心感到震惊。同惊心骇瞩”。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 29

Radicals: 京, 忄, 心, 亥, 马, 目

Chinese meaning: 指看到后内心感到震惊。同惊心骇瞩”。

Grammar: Thường sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả những gì gây sốc về mặt thị giác.

Example: 这些血腥的照片令人惊心骇目。

Example pinyin: zhè xiē xuè xīng de zhào piàn lìng rén jīng xīn hài mù 。

Tiếng Việt: Những bức ảnh đẫm máu này khiến người ta kinh hãi và khiếp đảm.

惊心骇目
jīng xīn hài mù
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khiến cho tâm trí kinh hãi và ánh mắt khiếp đảm.

Making the mind horrified and the eyes terrified.

指看到后内心感到震惊。同惊心骇瞩”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

惊心骇目 (jīng xīn hài mù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung