Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 惊心褫魄

Pinyin: jīng xīn chí pò

Meanings: Làm cho tâm trí kinh hãi và hồn vía như bị tước đoạt đi., Making the mind terrified and the soul as if stripped away., 形容十分恐惧。同惊心丧魄”。[出处]明·焦竑《焦氏笔乘·支谈下》“世方惊心褫魄,我独燕处超然。”

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 44

Radicals: 京, 忄, 心, 虒, 衤, 白, 鬼

Chinese meaning: 形容十分恐惧。同惊心丧魄”。[出处]明·焦竑《焦氏笔乘·支谈下》“世方惊心褫魄,我独燕处超然。”

Grammar: Được sử dụng để nói về trạng thái mất bình tĩnh hoàn toàn vì sự kinh hoàng.

Example: 那恐怖的画面让他惊心褫魄。

Example pinyin: nà kǒng bù de huà miàn ràng tā jīng xīn chǐ pò 。

Tiếng Việt: Hình ảnh đáng sợ đó khiến anh ta kinh hoàng và mất hồn.

惊心褫魄
jīng xīn chí pò
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làm cho tâm trí kinh hãi và hồn vía như bị tước đoạt đi.

Making the mind terrified and the soul as if stripped away.

形容十分恐惧。同惊心丧魄”。[出处]明·焦竑《焦氏笔乘·支谈下》“世方惊心褫魄,我独燕处超然。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

惊心褫魄 (jīng xīn chí pò) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung