Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 惊心裂胆
Pinyin: jīng xīn liè dǎn
Meanings: Khiến tâm trí kinh hãi và lá gan như bị nứt toác., Making the mind horrified and the gallbladder feel cracked open., 指内心十分震惊、恐惧。同惊心破胆”。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 36
Radicals: 京, 忄, 心, 列, 衣, 旦, 月
Chinese meaning: 指内心十分震惊、恐惧。同惊心破胆”。
Grammar: Dùng để thể hiện mức độ kinh hãi rất cao, đặc biệt là trong các tình huống nguy hiểm.
Example: 那一声巨响令他惊心裂胆。
Example pinyin: nà yì shēng jù xiǎng lìng tā jīng xīn liè dǎn 。
Tiếng Việt: Tiếng nổ lớn ấy khiến anh ta kinh hoàng và sợ hãi đến mất mật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khiến tâm trí kinh hãi và lá gan như bị nứt toác.
Nghĩa phụ
English
Making the mind horrified and the gallbladder feel cracked open.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指内心十分震惊、恐惧。同惊心破胆”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế