Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 惊心破胆

Pinyin: jīng xīn pò dǎn

Meanings: Making the mind terrified and the guts feel shattered., Khiến cho tâm trí kinh hãi và gan ruột như vỡ tung., 指内心十分震惊、恐惧。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 34

Radicals: 京, 忄, 心, 皮, 石, 旦, 月

Chinese meaning: 指内心十分震惊、恐惧。

Grammar: Dùng để biểu đạt mức độ sợ hãi tột cùng, ảnh hưởng sâu sắc về tinh thần.

Example: 敌人的进攻让士兵们惊心破胆。

Example pinyin: dí rén de jìn gōng ràng shì bīng men jīng xīn pò dǎn 。

Tiếng Việt: Cuộc tấn công của kẻ thù khiến binh lính kinh hoàng và mất hết can đảm.

惊心破胆
jīng xīn pò dǎn
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khiến cho tâm trí kinh hãi và gan ruột như vỡ tung.

Making the mind terrified and the guts feel shattered.

指内心十分震惊、恐惧。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

惊心破胆 (jīng xīn pò dǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung