Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 惊心眩目

Pinyin: jīng xīn xuàn mù

Meanings: Làm cho đầu óc choáng váng và thị giác bị lóa mắt., Making the head dizzy and the vision blurred., 震动人心,耀人眼目。[出处]《隋书·经籍志四》“谓之天书。字方一丈,八角垂芒,光辉照耀,惊心眩目,虽诸天仙,不能省视。”

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 30

Radicals: 京, 忄, 心, 玄, 目

Chinese meaning: 震动人心,耀人眼目。[出处]《隋书·经籍志四》“谓之天书。字方一丈,八角垂芒,光辉照耀,惊心眩目,虽诸天仙,不能省视。”

Grammar: Thường dùng để miêu tả những cảm giác liên quan đến sự quá tải thị giác hoặc tinh thần.

Example: 这耀眼的光芒令人惊心眩目。

Example pinyin: zhè yào yǎn de guāng máng lìng rén jīng xīn xuàn mù 。

Tiếng Việt: Ánh sáng chói lòa này khiến người ta choáng váng và lóa mắt.

惊心眩目
jīng xīn xuàn mù
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Làm cho đầu óc choáng váng và thị giác bị lóa mắt.

Making the head dizzy and the vision blurred.

震动人心,耀人眼目。[出处]《隋书·经籍志四》“谓之天书。字方一丈,八角垂芒,光辉照耀,惊心眩目,虽诸天仙,不能省视。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

惊心眩目 (jīng xīn xuàn mù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung