Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 惊心惨目

Pinyin: jīng xīn cǎn mù

Meanings: Making the mind horrified and the eyes filled with pain., Khiến cho tâm trí kinh hãi và ánh mắt đau đớn., 眼见之后内心震动,感到悲惨。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 31

Radicals: 京, 忄, 心, 参, 目

Chinese meaning: 眼见之后内心震动,感到悲惨。

Grammar: Dùng để nhấn mạnh vào cảm xúc tiêu cực do một sự kiện hay hình ảnh gây ra.

Example: 战争的场景往往令人惊心惨目。

Example pinyin: zhàn zhēng de chǎng jǐng wǎng wǎng lìng rén jīng xīn cǎn mù 。

Tiếng Việt: Cảnh chiến tranh thường khiến người ta kinh hãi và đau lòng.

惊心惨目
jīng xīn cǎn mù
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khiến cho tâm trí kinh hãi và ánh mắt đau đớn.

Making the mind horrified and the eyes filled with pain.

眼见之后内心震动,感到悲惨。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

惊心惨目 (jīng xīn cǎn mù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung