Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 惊心悼胆

Pinyin: jīng xīn dào dǎn

Meanings: Causing deep worry and fear in one's heart., Khiến người ta cảm thấy lo lắng và sợ hãi trong lòng., 悼战栗。形容恐惧到极点。[出处]章炳麟《新方言·释言》卷上今人言惧,犹曰惊心悼胆。”

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 35

Radicals: 京, 忄, 心, 卓, 旦, 月

Chinese meaning: 悼战栗。形容恐惧到极点。[出处]章炳麟《新方言·释言》卷上今人言惧,犹曰惊心悼胆。”

Grammar: Thường dùng trong các tình huống nghiêm trọng, mang lại nỗi sợ sâu sắc.

Example: 这次事故真让人惊心悼胆。

Example pinyin: zhè cì shì gù zhēn ràng rén jīng xīn dào dǎn 。

Tiếng Việt: Vụ tai nạn này thực sự khiến người ta lo lắng và sợ hãi.

惊心悼胆
jīng xīn dào dǎn
6tính từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khiến người ta cảm thấy lo lắng và sợ hãi trong lòng.

Causing deep worry and fear in one's heart.

悼战栗。形容恐惧到极点。[出处]章炳麟《新方言·释言》卷上今人言惧,犹曰惊心悼胆。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

惊心悼胆 (jīng xīn dào dǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung