Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 惊心悲魄
Pinyin: jīng xīn bēi pò
Meanings: Làm cho tâm trí kinh hãi và đau buồn đến tận đáy lòng., Making the mind terrified and sorrowful to the core., 指使人心中震动和悲哀。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 41
Radicals: 京, 忄, 心, 非, 白, 鬼
Chinese meaning: 指使人心中震动和悲哀。
Grammar: Thường được sử dụng trong các ngữ cảnh bi thảm, làm rung động cả tâm can.
Example: 这场灾难让人惊心悲魄。
Example pinyin: zhè chǎng zāi nàn ràng rén jīng xīn bēi pò 。
Tiếng Việt: Thảm họa này khiến người ta vừa kinh hãi vừa đau lòng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Làm cho tâm trí kinh hãi và đau buồn đến tận đáy lòng.
Nghĩa phụ
English
Making the mind terrified and sorrowful to the core.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指使人心中震动和悲哀。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế