Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 惊心怵目
Pinyin: jīng xīn chù mù
Meanings: Khiến cho tâm trí kinh hãi và ánh mắt sợ hãi., Making the mind horrified and the eyes frightened., 指看到后内心感到震惊。同惊心骇瞩”。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 28
Radicals: 京, 忄, 心, 术, 目
Chinese meaning: 指看到后内心感到震惊。同惊心骇瞩”。
Grammar: Dùng để miêu tả những trải nghiệm hoặc khung cảnh gây ra cảm giác sợ hãi cực độ.
Example: 战场上的情景令人惊心怵目。
Example pinyin: zhàn chǎng shàng de qíng jǐng lìng rén jīng xīn chù mù 。
Tiếng Việt: Cảnh tượng trên chiến trường khiến người ta kinh hãi và khiếp đảm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khiến cho tâm trí kinh hãi và ánh mắt sợ hãi.
Nghĩa phụ
English
Making the mind horrified and the eyes frightened.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指看到后内心感到震惊。同惊心骇瞩”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế