Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 惊心夺目
Pinyin: jīng xīn duó mù
Meanings: Gây kinh ngạc và thu hút ánh nhìn mạnh mẽ., Causing astonishment and drawing strong attention., 指内心震动很大,引起非常注意。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 26
Radicals: 京, 忄, 心, 大, 寸, 目
Chinese meaning: 指内心震动很大,引起非常注意。
Grammar: Thường sử dụng trong bối cảnh miêu tả những hình ảnh hoặc hiện tượng có sức hút thị giác mạnh.
Example: 那场烟花表演真是惊心夺目。
Example pinyin: nà chǎng yān huā biǎo yǎn zhēn shì jīng xīn duó mù 。
Tiếng Việt: Buổi trình diễn pháo hoa đó thật sự gây kinh ngạc và nổi bật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Gây kinh ngạc và thu hút ánh nhìn mạnh mẽ.
Nghĩa phụ
English
Causing astonishment and drawing strong attention.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指内心震动很大,引起非常注意。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế