Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 惊心吊魄
Pinyin: jīng xīn diào pò
Meanings: Causing extreme fright and loss of soul., Khiến người ta cảm thấy kinh hoàng, mất hồn., 形容使人十分惊骇紧张到极点。同惊心动魄”。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 35
Radicals: 京, 忄, 心, 口, 巾, 白, 鬼
Chinese meaning: 形容使人十分惊骇紧张到极点。同惊心动魄”。
Grammar: Thường dùng để mô tả những tình huống hoặc sự việc gây ra cảm giác sợ hãi tột độ.
Example: 这部电影真是惊心吊魄。
Example pinyin: zhè bù diàn yǐng zhēn shì jīng xīn diào pò 。
Tiếng Việt: Bộ phim này thật sự khiến người ta kinh hãi đến mất hồn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khiến người ta cảm thấy kinh hoàng, mất hồn.
Nghĩa phụ
English
Causing extreme fright and loss of soul.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容使人十分惊骇紧张到极点。同惊心动魄”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế