Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 惊心吊胆

Pinyin: jīng xīn diào dǎn

Meanings: To be extremely frightened., Sợ hãi đến thót tim., 形容十分害怕或担心。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 30

Radicals: 京, 忄, 心, 口, 巾, 旦, 月

Chinese meaning: 形容十分害怕或担心。

Grammar: Từ ghép này tạo ra hình ảnh sinh động về nỗi sợ hãi làm cho tim “treo ngược” vì căng thẳng.

Example: 听说有危险,大家都惊心吊胆。

Example pinyin: tīng shuō yǒu wēi xiǎn , dà jiā dōu jīng xīn diào dǎn 。

Tiếng Việt: Nghe nói có nguy hiểm, mọi người đều sợ hãi đến thót tim.

惊心吊胆
jīng xīn diào dǎn
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sợ hãi đến thót tim.

To be extremely frightened.

形容十分害怕或担心。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

惊心吊胆 (jīng xīn diào dǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung