Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 惊心丧魄
Pinyin: jīng xīn sàng pò
Meanings: To be terrified and lose one’s composure completely., Hoảng sợ mất cả tinh thần., 形容十分恐惧。亦作惊心褫魄”。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 37
Radicals: 京, 忄, 心, 丷, 丿, 乀, 土, 𠄌, 白, 鬼
Chinese meaning: 形容十分恐惧。亦作惊心褫魄”。
Grammar: Thường dùng để mô tả trạng thái sợ hãi tột độ, có thể gây mất kiểm soát hành vi.
Example: 看到那恐怖的场面,他惊心丧魄。
Example pinyin: kàn dào nà kǒng bù de chǎng miàn , tā jīng xīn sàng pò 。
Tiếng Việt: Thấy cảnh tượng kinh khủng đó, anh ấy hoảng sợ mất cả tinh thần.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hoảng sợ mất cả tinh thần.
Nghĩa phụ
English
To be terrified and lose one’s composure completely.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
形容十分恐惧。亦作惊心褫魄”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế