Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 惊弦之鸟
Pinyin: jīng xián zhī niǎo
Meanings: A bird that is frightened by the bowstring (used to describe someone who has gone through a trauma and remains fearful)., Chim sợ cung tên (dùng để chỉ người từng trải qua biến cố nên luôn sợ hãi)., 比喻经过惊吓的人碰到一点动静就非肠怕。同惊弓之鸟”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 27
Radicals: 京, 忄, 弓, 玄, 丶, 一
Chinese meaning: 比喻经过惊吓的人碰到一点动静就非肠怕。同惊弓之鸟”。
Grammar: Thường dùng như một thành ngữ với nghĩa bóng, ám chỉ trạng thái tinh thần lo lắng, hoảng loạn kéo dài.
Example: 经历战争的人如同惊弦之鸟。
Example pinyin: jīng lì zhàn zhēng de rén rú tóng jīng xián zhī niǎo 。
Tiếng Việt: Những người đã trải qua chiến tranh giống như chim sợ cung tên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chim sợ cung tên (dùng để chỉ người từng trải qua biến cố nên luôn sợ hãi).
Nghĩa phụ
English
A bird that is frightened by the bowstring (used to describe someone who has gone through a trauma and remains fearful).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻经过惊吓的人碰到一点动静就非肠怕。同惊弓之鸟”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế