Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 惊喜
Pinyin: jīng xǐ
Meanings: Niềm vui bất ngờ, vừa kinh ngạc vừa vui mừng., Surprise and joy; a pleasant surprise., ①又惊又喜。[例]惊喜交集。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 京, 忄, 口, 壴
Chinese meaning: ①又惊又喜。[例]惊喜交集。
Grammar: Có thể dùng làm danh từ hoặc động từ. Khi làm danh từ, thường kết hợp với 给 (gửi tặng) hoặc 带来 (mang lại).
Example: 生日派对给了她一个大大的惊喜。
Example pinyin: shēng rì pài duì gěi le tā yí gè dà dà de jīng xǐ 。
Tiếng Việt: Bữa tiệc sinh nhật đã mang lại cho cô ấy một niềm vui lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Niềm vui bất ngờ, vừa kinh ngạc vừa vui mừng.
Nghĩa phụ
English
Surprise and joy; a pleasant surprise.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
又惊又喜。惊喜交集
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!