Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 惊喜若狂

Pinyin: jīng xǐ ruò kuáng

Meanings: Vui mừng đến phát điên., Overwhelmed by joy., 形容又惊又喜,难以自持。[出处]清·霁园主人《夜谭随录·护军女》“少年得其应答,惊喜若狂。”

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 38

Radicals: 京, 忄, 口, 壴, 右, 艹, 犭, 王

Chinese meaning: 形容又惊又喜,难以自持。[出处]清·霁园主人《夜谭随录·护军女》“少年得其应答,惊喜若狂。”

Grammar: Mang sắc thái mạnh hơn '惊喜交集', thường dùng để nhấn mạnh mức độ niềm vui rất lớn.

Example: 他中了大奖,惊喜若狂。

Example pinyin: tā zhōng le dà jiǎng , jīng xǐ ruò kuáng 。

Tiếng Việt: Anh ấy trúng số độc đắc, vui mừng đến phát điên.

惊喜若狂
jīng xǐ ruò kuáng
6động từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vui mừng đến phát điên.

Overwhelmed by joy.

形容又惊又喜,难以自持。[出处]清·霁园主人《夜谭随录·护军女》“少年得其应答,惊喜若狂。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

惊喜若狂 (jīng xǐ ruò kuáng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung