Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 惊喜交集
Pinyin: jīng xǐ jiāo jí
Meanings: Vừa ngạc nhiên vừa mừng rỡ., To be both surprised and overjoyed., 交集一起袭来。两种事物同时出现或同时加在一个人身上,又惊又喜。[出处]金·董解元《西厢记》卷四生闻之,惊喜交集。”[例]正在这里,夫妻不期而遇,~。(程思远《李宗仁先生晚年》第五章)。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 41
Radicals: 京, 忄, 口, 壴, 亠, 父, 木, 隹
Chinese meaning: 交集一起袭来。两种事物同时出现或同时加在一个人身上,又惊又喜。[出处]金·董解元《西厢记》卷四生闻之,惊喜交集。”[例]正在这里,夫妻不期而遇,~。(程思远《李宗仁先生晚年》第五章)。
Grammar: Dùng để diễn tả trạng thái tâm lý khi gặp một sự kiện bất ngờ nhưng tích cực. Thường xuất hiện trong các câu miêu tả cảm xúc.
Example: 听到这个消息,他惊喜交集。
Example pinyin: tīng dào zhè ge xiāo xī , tā jīng xǐ jiāo jí 。
Tiếng Việt: Nghe tin này, anh ấy vừa ngạc nhiên vừa mừng rỡ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vừa ngạc nhiên vừa mừng rỡ.
Nghĩa phụ
English
To be both surprised and overjoyed.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
交集一起袭来。两种事物同时出现或同时加在一个人身上,又惊又喜。[出处]金·董解元《西厢记》卷四生闻之,惊喜交集。”[例]正在这里,夫妻不期而遇,~。(程思远《李宗仁先生晚年》第五章)。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế