Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 惊叫
Pinyin: jīng jiào
Meanings: Hét lên vì sợ hãi hoặc ngạc nhiên., To scream in fear or surprise., ①吃惊地喊叫。[例]他被爆炸声吓得惊叫起来。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 京, 忄, 丩, 口
Chinese meaning: ①吃惊地喊叫。[例]他被爆炸声吓得惊叫起来。
Grammar: Động từ hai âm tiết, mô tả phản ứng tự nhiên của con người trước tình huống bất ngờ.
Example: 看到蛇的时候,她惊叫了一声。
Example pinyin: kàn dào shé de shí hòu , tā jīng jiào le yì shēng 。
Tiếng Việt: Khi nhìn thấy con rắn, cô ấy hét lên một tiếng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hét lên vì sợ hãi hoặc ngạc nhiên.
Nghĩa phụ
English
To scream in fear or surprise.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
吃惊地喊叫。他被爆炸声吓得惊叫起来
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!