Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 情谊
Pinyin: qíng yì
Meanings: Friendship, deep affection., Tình bạn, tình nghĩa sâu đậm., ①人与人相互关心、相互敬爱的感情。[例]情谊深厚。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 忄, 青, 宜, 讠
Chinese meaning: ①人与人相互关心、相互敬爱的感情。[例]情谊深厚。
Grammar: Là danh từ chỉ mối quan hệ tình cảm tốt đẹp giữa con người, thường mang tính lâu dài và chân thành.
Example: 他们之间有着深厚的情谊。
Example pinyin: tā men zhī jiān yǒu zhe shēn hòu de qíng yì 。
Tiếng Việt: Giữa họ có tình bạn sâu đậm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tình bạn, tình nghĩa sâu đậm.
Nghĩa phụ
English
Friendship, deep affection.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
人与人相互关心、相互敬爱的感情。情谊深厚
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!