Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 情调
Pinyin: qíng diào
Meanings: Không khí, tâm trạng, sắc thái tình cảm., Mood, atmosphere, emotional tone., ①情意;情味。[例]多情调。*②情趣格调。[例]他的故事听起来带着伤感的情调。*③文艺作品的质量或生动形象的特性。[例]具有浪漫故事的情调。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 21
Radicals: 忄, 青, 周, 讠
Chinese meaning: ①情意;情味。[例]多情调。*②情趣格调。[例]他的故事听起来带着伤感的情调。*③文艺作品的质量或生动形象的特性。[例]具有浪漫故事的情调。
Grammar: Danh từ chỉ khía cạnh cảm xúc hoặc không khí đặc trưng của một môi trường hay tình huống cụ thể.
Example: 这家餐厅很有浪漫情调。
Example pinyin: zhè jiā cān tīng hěn yǒu làng màn qíng diào 。
Tiếng Việt: Nhà hàng này có bầu không khí rất lãng mạn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không khí, tâm trạng, sắc thái tình cảm.
Nghĩa phụ
English
Mood, atmosphere, emotional tone.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
情意;情味。多情调
情趣格调。他的故事听起来带着伤感的情调
文艺作品的质量或生动形象的特性。具有浪漫故事的情调
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!