Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 情见乎词

Pinyin: qíng jiàn hū cí

Meanings: Tình cảm biểu lộ qua từ ngữ., Feelings are expressed through words., 情感表现在言辞当中。同情见乎辞”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 27

Radicals: 忄, 青, 见, 乎, 司, 讠

Chinese meaning: 情感表现在言辞当中。同情见乎辞”。

Grammar: Thành ngữ tương tự '情见乎言', nhấn mạnh cách thức mà cảm xúc được truyền tải qua ngôn từ. Hiếm gặp trong đời sống hàng ngày.

Example: 她写信时总是情见乎词,让人感受到她的真心。

Example pinyin: tā xiě xìn shí zǒng shì qíng jiàn hū cí , ràng rén gǎn shòu dào tā de zhēn xīn 。

Tiếng Việt: Khi cô ấy viết thư, luôn biểu lộ tình cảm qua từ ngữ, khiến người ta cảm nhận được sự chân thành của cô.

情见乎词
qíng jiàn hū cí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tình cảm biểu lộ qua từ ngữ.

Feelings are expressed through words.

情感表现在言辞当中。同情见乎辞”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

情见乎词 (qíng jiàn hū cí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung