Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 情结

Pinyin: qíng jié

Meanings: Tâm lý phức tạp, ám ảnh hoặc gắn bó sâu sắc., Complex emotional attachment or obsession.

HSK Level: hsk 7

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 忄, 青, 吉, 纟

Grammar: Danh từ hai âm tiết, thường dùng để chỉ trạng thái tâm lý khó giải thích.

Example: 他对故乡有种特殊的情结。

Example pinyin: tā duì gù xiāng yǒu zhǒng tè shū de qíng jié 。

Tiếng Việt: Anh ấy có mối ám ảnh đặc biệt đối với quê hương.

情结
qíng jié
HSK 7danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tâm lý phức tạp, ám ảnh hoặc gắn bó sâu sắc.

Complex emotional attachment or obsession.

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

情结 (qíng jié) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung