Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 情景
Pinyin: qíng jǐng
Meanings: Situation or scene; specific circumstances or setting., Hoàn cảnh, khung cảnh hay tình huống cụ thể., ①感情与景色。[例]情景交融。*②情形,情况。[例]久别的情景。[例]过去相会时的情景。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 23
Radicals: 忄, 青, 京, 日
Chinese meaning: ①感情与景色。[例]情景交融。*②情形,情况。[例]久别的情景。[例]过去相会时的情景。
Grammar: Danh từ ghép, thường đi kèm với các từ mô tả như 深刻 (sâu sắc), 难忘 (khó quên). Có thể làm chủ ngữ hoặc bổ ngữ trong câu.
Example: 电影中的情景让人印象深刻。
Example pinyin: diàn yǐng zhōng de qíng jǐng ràng rén yìn xiàng shēn kè 。
Tiếng Việt: Những cảnh trong phim để lại ấn tượng sâu sắc.

📷 Một ngôi nhà với mái lợp và tai lúa vào mùa thu
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hoàn cảnh, khung cảnh hay tình huống cụ thể.
Nghĩa phụ
English
Situation or scene; specific circumstances or setting.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
感情与景色。情景交融
情形,情况。久别的情景。过去相会时的情景
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
