Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 情操
Pinyin: qíng cāo
Meanings: Phẩm chất đạo đức, tình cảm cao đẹp của con người., Moral sentiment; noble feelings and moral qualities., ①感情与操守。[例]高尚的情操。*②(心理)∶不考虑躯体变化的一种情绪的有意识的主观状态;对情感的自觉意识或情绪。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 27
Radicals: 忄, 青, 喿, 扌
Chinese meaning: ①感情与操守。[例]高尚的情操。*②(心理)∶不考虑躯体变化的一种情绪的有意识的主观状态;对情感的自觉意识或情绪。
Grammar: Là danh từ ghép, thường được dùng trong văn viết hoặc lời khen ngợi về mặt đạo đức. Có thể đứng trước hoặc sau các từ bổ nghĩa như 高尚 (cao thượng).
Example: 高尚的情操值得我们学习。
Example pinyin: gāo shàng de qíng cāo zhí dé wǒ men xué xí 。
Tiếng Việt: Những phẩm chất đạo đức cao thượng đáng để chúng ta học tập.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phẩm chất đạo đức, tình cảm cao đẹp của con người.
Nghĩa phụ
English
Moral sentiment; noble feelings and moral qualities.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
感情与操守。高尚的情操
(心理)∶不考虑躯体变化的一种情绪的有意识的主观状态;对情感的自觉意识或情绪
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!