Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 情投意洽

Pinyin: qíng tóu yì qià

Meanings: Tình cảm và ý nghĩ hòa hợp, phù hợp, Affectionate and in agreement, 情感融洽,心意相通。亦作情投意合。指双方思想感情很融洽。[出处]明·刘璋《飞花艳想》第一回“三人谈笑饮酒,正说得情投意洽,忽见抱琴进来道‘外面刘相公来访。’三人听见,各不欢喜。”[例]二公~,也都有了三分酒意。——清·李绿园《歧路灯》第九回。

HSK Level: 5

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 40

Radicals: 忄, 青, 扌, 殳, 心, 音, 合, 氵

Chinese meaning: 情感融洽,心意相通。亦作情投意合。指双方思想感情很融洽。[出处]明·刘璋《飞花艳想》第一回“三人谈笑饮酒,正说得情投意洽,忽见抱琴进来道‘外面刘相公来访。’三人听见,各不欢喜。”[例]二公~,也都有了三分酒意。——清·李绿园《歧路灯》第九回。

Grammar: Thường dùng để nói về mối quan hệ tốt đẹp và ăn ý giữa những người thân thiết, ví dụ như vợ chồng hoặc bạn bè thân.

Example: 他们俩在一起总是情投意洽。

Example pinyin: tā men liǎ zài yì qǐ zǒng shì qíng tóu yì qià 。

Tiếng Việt: Hai người họ luôn hòa hợp cả về tình cảm và suy nghĩ khi ở bên nhau.

情投意洽
qíng tóu yì qià
5thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tình cảm và ý nghĩ hòa hợp, phù hợp

Affectionate and in agreement

情感融洽,心意相通。亦作情投意合。指双方思想感情很融洽。[出处]明·刘璋《飞花艳想》第一回“三人谈笑饮酒,正说得情投意洽,忽见抱琴进来道‘外面刘相公来访。’三人听见,各不欢喜。”[例]二公~,也都有了三分酒意。——清·李绿园《歧路灯》第九回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

情投意洽 (qíng tóu yì qià) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung