Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 情愿
Pinyin: qíng yuàn
Meanings: To willingly or voluntarily do something., Sẵn lòng, tự nguyện làm điều gì đó., ①志愿;愿望。[例]宜遂情愿。*②心里愿意。[例]情愿即刻撤兵。——《广东军务记》。[例]两相情愿。*③宁愿。[例]她情愿粉身碎骨,也不在敌人面前屈服。
HSK Level: 4
Part of speech: động từ
Stroke count: 25
Radicals: 忄, 青, 原, 心
Chinese meaning: ①志愿;愿望。[例]宜遂情愿。*②心里愿意。[例]情愿即刻撤兵。——《广东军务记》。[例]两相情愿。*③宁愿。[例]她情愿粉身碎骨,也不在敌人面前屈服。
Grammar: Động từ biểu thị ý chí tự nguyện. Có thể đứng độc lập hoặc đi kèm với các động từ khác sau nó.
Example: 我情愿帮助你完成任务。
Example pinyin: wǒ qíng yuàn bāng zhù nǐ wán chéng rèn wu 。
Tiếng Việt: Tôi sẵn lòng giúp bạn hoàn thành nhiệm vụ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sẵn lòng, tự nguyện làm điều gì đó.
Nghĩa phụ
English
To willingly or voluntarily do something.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
志愿;愿望。宜遂情愿
心里愿意。情愿即刻撤兵。——《广东军务记》。两相情愿
宁愿。她情愿粉身碎骨,也不在敌人面前屈服
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!