Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 情感
Pinyin: qíng gǎn
Meanings: Emotions or feelings that humans have towards specific objects., Cảm xúc, tình cảm con người đối với một đối tượng cụ thể., ①心情感动。[例]情感于旧物。*②人受外界刺激所产生的心理反应,[合]:喜、怒、哀、乐等。[例]充满情感和沉思的诗篇。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 24
Radicals: 忄, 青, 咸, 心
Chinese meaning: ①心情感动。[例]情感于旧物。*②人受外界刺激所产生的心理反应,[合]:喜、怒、哀、乐等。[例]充满情感和沉思的诗篇。
Grammar: Là danh từ chung, thường đi kèm với các từ chỉ mức độ như 强烈 (mạnh mẽ), 浓厚 (đậm nét). Thường làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
Example: 这部电影充满了浓厚的情感。
Example pinyin: zhè bù diàn yǐng chōng mǎn le nóng hòu de qíng gǎn 。
Tiếng Việt: Bộ phim này tràn đầy cảm xúc mãnh liệt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cảm xúc, tình cảm con người đối với một đối tượng cụ thể.
Nghĩa phụ
English
Emotions or feelings that humans have towards specific objects.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
心情感动。情感于旧物
喜、怒、哀、乐等。充满情感和沉思的诗篇
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!