Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 情意绵绵

Pinyin: qíng yì mián mián

Meanings: Enduring and tender affection that never ends., Tình cảm nồng nàn, kéo dài không dứt., 情意对人的感情。绵绵延续不断的样子。形容情意深长,不能解脱。[出处]周恩来《别李愚如并示述弟》“何况情意绵绵,‘藕断丝不断’。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 46

Radicals: 忄, 青, 心, 音, 帛, 纟

Chinese meaning: 情意对人的感情。绵绵延续不断的样子。形容情意深长,不能解脱。[出处]周恩来《别李愚如并示述弟》“何况情意绵绵,‘藕断丝不断’。”

Grammar: Dùng để miêu tả mối quan hệ tình cảm đặc biệt êm đềm, lãng mạn. Thường đứng sau động từ hoặc làm vị ngữ.

Example: 两人相处得情意绵绵。

Example pinyin: liǎng rén xiāng chǔ dé qíng yì mián mián 。

Tiếng Việt: Hai người ở bên nhau với tình cảm nồng nàn.

情意绵绵
qíng yì mián mián
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tình cảm nồng nàn, kéo dài không dứt.

Enduring and tender affection that never ends.

情意对人的感情。绵绵延续不断的样子。形容情意深长,不能解脱。[出处]周恩来《别李愚如并示述弟》“何况情意绵绵,‘藕断丝不断’。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...