Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 情恕理遣

Pinyin: qíng shù lǐ qiǎn

Meanings: To resolve issues reasonably based on empathy and logic., Dựa vào lý lẽ và cảm thông để giải quyết vấn đề một cách hợp lý., 恕原谅;遣排遣。以情相恕,以理排遣。指待人接物宽厚和平,遇事不加计较。[出处]《晋书·卫玠传》“玠尝以人有不及,可以情恕;非意相干,可以理遣,故终身不见喜愠之容。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 45

Radicals: 忄, 青, 如, 心, 王, 里, 辶

Chinese meaning: 恕原谅;遣排遣。以情相恕,以理排遣。指待人接物宽厚和平,遇事不加计较。[出处]《晋书·卫玠传》“玠尝以人有不及,可以情恕;非意相干,可以理遣,故终身不见喜愠之容。”

Grammar: Thành ngữ này là một nguyên tắc đạo đức, thường được dùng trong văn cảnh nghiêm túc hoặc giáo dục.

Example: 处理问题时要做到情恕理遣。

Example pinyin: chǔ lǐ wèn tí shí yào zuò dào qíng shù lǐ qiǎn 。

Tiếng Việt: Khi xử lý vấn đề cần phải dựa vào cảm thông và lý lẽ.

情恕理遣
qíng shù lǐ qiǎn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Dựa vào lý lẽ và cảm thông để giải quyết vấn đề một cách hợp lý.

To resolve issues reasonably based on empathy and logic.

恕原谅;遣排遣。以情相恕,以理排遣。指待人接物宽厚和平,遇事不加计较。[出处]《晋书·卫玠传》“玠尝以人有不及,可以情恕;非意相干,可以理遣,故终身不见喜愠之容。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

情恕理遣 (qíng shù lǐ qiǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung