Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 情急智生
Pinyin: qíng jí zhì shēng
Meanings: Trong lúc nguy cấp, trí tuệ bỗng nhiên xuất hiện (ý chỉ việc tìm ra cách giải quyết khi gặp khó khăn)., Wisdom emerges in a crisis (referring to finding solutions when facing difficulties)., 情况紧急时,突然想出应变的好办法。[出处]清·李宝嘉《官场现形记》第二十二回“汤升情急智生,忽然想出一条主意。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 37
Radicals: 忄, 青, 刍, 心, 日, 知, 生
Chinese meaning: 情况紧急时,突然想出应变的好办法。[出处]清·李宝嘉《官场现形记》第二十二回“汤升情急智生,忽然想出一条主意。”
Grammar: Được sử dụng như thành ngữ, thường đặt ở đầu hoặc giữa câu để diễn tả hành động sáng tạo trong tình huống khó khăn.
Example: 情急智生,他终于想出了一个好办法。
Example pinyin: qíng jí zhì shēng , tā zhōng yú xiǎng chū le yí gè hǎo bàn fǎ 。
Tiếng Việt: Trong lúc nguy cấp, anh ấy cuối cùng cũng nghĩ ra một cách hay.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Trong lúc nguy cấp, trí tuệ bỗng nhiên xuất hiện (ý chỉ việc tìm ra cách giải quyết khi gặp khó khăn).
Nghĩa phụ
English
Wisdom emerges in a crisis (referring to finding solutions when facing difficulties).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
情况紧急时,突然想出应变的好办法。[出处]清·李宝嘉《官场现形记》第二十二回“汤升情急智生,忽然想出一条主意。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế