Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 情怀
Pinyin: qíng huái
Meanings: Sentiment, nostalgia, deep emotional state., Tâm trạng, tình cảm sâu lắng, hoài niệm., ①含有某种感情的心境。[例]畅舒情怀。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 忄, 青, 不
Chinese meaning: ①含有某种感情的心境。[例]畅舒情怀。
Grammar: Danh từ thường dùng để miêu tả một trạng thái tâm lý hoặc cảm xúc sâu sắc, thường liên quan đến kỷ niệm hoặc niềm tin.
Example: 他有一颗爱国的情怀。
Example pinyin: tā yǒu yì kē ài guó de qíng huái 。
Tiếng Việt: Anh ấy có một tình yêu quê hương đất nước sâu sắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tâm trạng, tình cảm sâu lắng, hoài niệm.
Nghĩa phụ
English
Sentiment, nostalgia, deep emotional state.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
含有某种感情的心境。畅舒情怀
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!