Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 情形

Pinyin: qíng xíng

Meanings: Tình hình, trạng thái cụ thể của sự việc., Situation, state of affairs., ①事物呈现的样子。[例]这个营长向我叙说了以上的情形。*②事物所处的状况。[例]当日之情形。——清·袁枚《祭妹文》。[例]大家看了这种情形,非常生气。

HSK Level: hsk 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 18

Radicals: 忄, 青, 开, 彡

Chinese meaning: ①事物呈现的样子。[例]这个营长向我叙说了以上的情形。*②事物所处的状况。[例]当日之情形。——清·袁枚《祭妹文》。[例]大家看了这种情形,非常生气。

Grammar: Danh từ thường dùng để chỉ trạng thái hoặc diễn biến cụ thể của một vấn đề hoặc sự kiện.

Example: 这个项目的情形不太好。

Example pinyin: zhè ge xiàng mù dì qíng xíng bú tài hǎo 。

Tiếng Việt: Tình hình của dự án này không khả quan lắm.

情形
qíng xíng
HSK 5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tình hình, trạng thái cụ thể của sự việc.

Situation, state of affairs.

事物呈现的样子。这个营长向我叙说了以上的情形

事物所处的状况。当日之情形。——清·袁枚《祭妹文》。大家看了这种情形,非常生气

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...