Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 情侣
Pinyin: qíng lǚ
Meanings: Cặp đôi yêu nhau, tình nhân., Lovers, romantic couple., ①互相爱慕的男女或其中的一方。[例]恩爱情侣。
HSK Level: hsk 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 忄, 青, 亻, 吕
Chinese meaning: ①互相爱慕的男女或其中的一方。[例]恩爱情侣。
Grammar: Danh từ ghép, thường dùng để chỉ hai người có mối quan hệ tình cảm lãng mạn với nhau.
Example: 这对情侣非常恩爱。
Example pinyin: zhè duì qíng lǚ fēi cháng ēn ài 。
Tiếng Việt: Cặp đôi này rất mặn nồng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cặp đôi yêu nhau, tình nhân.
Nghĩa phụ
English
Lovers, romantic couple.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
互相爱慕的男女或其中的一方。恩爱情侣
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!