Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 情书
Pinyin: qíng shū
Meanings: Love letter., Thư tình, lá thư bày tỏ tình cảm yêu đương., ①男女间谈情说爱的书信。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 忄, 青, 书
Chinese meaning: ①男女间谈情说爱的书信。
Grammar: Danh từ kép, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến tình yêu lãng mạn.
Example: 他悄悄地给她写了一封情书。
Example pinyin: tā qiāo qiāo dì gěi tā xiě le yì fēng qíng shū 。
Tiếng Việt: Anh ấy lén viết cho cô ấy một bức thư tình.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Thư tình, lá thư bày tỏ tình cảm yêu đương.
Nghĩa phụ
English
Love letter.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
男女间谈情说爱的书信
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!