Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 情不可却
Pinyin: qíng bù kě què
Meanings: Unable to refuse due to emotional reasons., Tình cảm khó từ chối, không thể khước từ vì lý do tình cảm., 情面上不能推却。[出处]清·李汝珍《镜花缘》第六十回“闺臣、红蕖众姊妹也再再相留,紫菱情不可却,只得应允。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 27
Radicals: 忄, 青, 一, 丁, 口, 卩, 去
Chinese meaning: 情面上不能推却。[出处]清·李汝珍《镜花缘》第六十回“闺臣、红蕖众姊妹也再再相留,紫菱情不可却,只得应允。”
Grammar: Thành ngữ này nhấn mạnh tầm quan trọng của nghĩa vụ xã hội và tình cảm cá nhân.
Example: 虽然很忙,但他情不可却,只好答应帮忙。
Example pinyin: suī rán hěn máng , dàn tā qíng bù kě què , zhǐ hǎo dā ying bāng máng 。
Tiếng Việt: Mặc dù rất bận, nhưng anh ấy không thể từ chối vì tình cảm nên đành đồng ý giúp đỡ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tình cảm khó từ chối, không thể khước từ vì lý do tình cảm.
Nghĩa phụ
English
Unable to refuse due to emotional reasons.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
情面上不能推却。[出处]清·李汝珍《镜花缘》第六十回“闺臣、红蕖众姊妹也再再相留,紫菱情不可却,只得应允。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế