Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 惃
Pinyin: yín
Meanings: Sâu sắc, bền chặt (cảm xúc)., Deep or profound (emotions)., ①不明白,糊涂。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
0Chinese meaning: ①不明白,糊涂。
Grammar: Không phổ biến trong tiếng Trung hiện đại, thường dùng trong văn học cổ.
Example: 他们的友情非常惃厚。
Example pinyin: tā men de yǒu qíng fēi cháng gǔn hòu 。
Tiếng Việt: Tình bạn của họ rất sâu sắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sâu sắc, bền chặt (cảm xúc).
Nghĩa phụ
English
Deep or profound (emotions).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
不明白,糊涂
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!