Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: jiāo

Meanings: Lo lắng, bồn chồn., Worried, restless, or anxious., ①忧愁。*②恭敬。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

0

Chinese meaning: ①忧愁。*②恭敬。

Grammar: Ít dùng trong tiếng Trung hiện đại, có thể xuất hiện trong văn bản cổ hoặc địa phương.

Example: 他心里惁得睡不着觉。

Example pinyin: tā xīn lǐ xī dé shuì bù zhe jué 。

Tiếng Việt: Anh ấy lo lắng đến mức không thể ngủ được.

jiāo
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lo lắng, bồn chồn.

Worried, restless, or anxious.

忧愁

恭敬

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

惁 (jiāo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung