Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 悼词
Pinyin: dào cí
Meanings: Eulogy or speech given at a funeral to honor the deceased., Lời điếu, bài phát biểu tưởng niệm người đã mất., ①哀悼死者的话或文章。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 卓, 忄, 司, 讠
Chinese meaning: ①哀悼死者的话或文章。
Grammar: Danh từ chỉ nội dung phát biểu trong nghi thức tang lễ, thường đứng sau động từ ‘发表’ (phát biểu) hoặc ‘宣读’ (đọc).
Example: 牧师在仪式上宣读了悼词。
Example pinyin: mù shī zài yí shì shàng xuān dú le dào cí 。
Tiếng Việt: Mục sư đã đọc lời điếu tại buổi lễ.

📷 Điếu văn - văn bản thư pháp tùy chỉnh
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lời điếu, bài phát biểu tưởng niệm người đã mất.
Nghĩa phụ
English
Eulogy or speech given at a funeral to honor the deceased.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
哀悼死者的话或文章
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
