Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 悼念

Pinyin: dào niàn

Meanings: To commemorate or mourn the deceased., Tưởng niệm, bày tỏ lòng thương tiếc người đã mất., ①对死者哀痛地怀念。[例]悼念死者。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 卓, 忄, 今, 心

Chinese meaning: ①对死者哀痛地怀念。[例]悼念死者。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với danh từ chỉ đối tượng được tưởng niệm.

Example: 人们聚集在一起悼念这位伟大的领袖。

Example pinyin: rén men jù jí zài yì qǐ dào niàn zhè wèi wěi dà de lǐng xiù 。

Tiếng Việt: Mọi người tụ tập lại để tưởng nhớ vị lãnh tụ vĩ đại này.

悼念
dào niàn
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tưởng niệm, bày tỏ lòng thương tiếc người đã mất.

To commemorate or mourn the deceased.

对死者哀痛地怀念。悼念死者

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

悼念 (dào niàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung