Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 悼唁
Pinyin: dào yàn
Meanings: To express condolences to the bereaved family., Chia buồn, gửi lời chia buồn với gia đình người đã mất., ①悼念死者并慰问安抚家属。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 21
Radicals: 卓, 忄, 口, 言
Chinese meaning: ①悼念死者并慰问安抚家属。
Grammar: Là động từ mang tính trang trọng, thường được sử dụng trong các tình huống lễ nghi liên quan đến tang lễ.
Example: 我们向逝者的家属表示悼唁。
Example pinyin: wǒ men xiàng shì zhě de jiā shǔ biǎo shì dào yàn 。
Tiếng Việt: Chúng tôi gửi lời chia buồn đến gia đình người đã khuất.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chia buồn, gửi lời chia buồn với gia đình người đã mất.
Nghĩa phụ
English
To express condolences to the bereaved family.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
悼念死者并慰问安抚家属
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!