Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 悼亡

Pinyin: dào wáng

Meanings: To mourn the dead; to grieve for someone who has passed away., Than khóc người đã mất, thương tiếc người qua đời., ①追念死者。晋潘岳妻死,作“悼亡诗”三首,后人固称悼念妻亡为“悼亡”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 卓, 忄, 亠, 𠃊

Chinese meaning: ①追念死者。晋潘岳妻死,作“悼亡诗”三首,后人固称悼念妻亡为“悼亡”。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với đối tượng được ai đó than khóc (悼亡 + đối tượng).

Example: 他写了一首诗来悼亡他的朋友。

Example pinyin: tā xiě le yì shǒu shī lái dào wáng tā de péng yǒu 。

Tiếng Việt: Anh ấy viết một bài thơ để tưởng nhớ người bạn đã mất của mình.

悼亡
dào wáng
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Than khóc người đã mất, thương tiếc người qua đời.

To mourn the dead; to grieve for someone who has passed away.

追念死者。晋潘岳妻死,作“悼亡诗”三首,后人固称悼念妻亡为“悼亡”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...