Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 悻然

Pinyin: xìng rán

Meanings: With a disappointed or resentful look/mood., Vẻ mặt hoặc tâm trạng thất vọng, hậm hực., ①怨恨愤怒的样子。

HSK Level: 6

Part of speech: trạng từ

Stroke count: 23

Radicals: 幸, 忄, 冫, 灬, 犬, 𠂊

Chinese meaning: ①怨恨愤怒的样子。

Grammar: Dùng làm trạng từ bổ nghĩa cho hành động, thường đứng trước hoặc sau động từ chính trong câu.

Example: 他悻然接受了这个结果。

Example pinyin: tā xìng rán jiē shòu le zhè ge jié guǒ 。

Tiếng Việt: Anh ta chấp nhận kết quả này với vẻ mặt thất vọng.

悻然
xìng rán
6trạng từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vẻ mặt hoặc tâm trạng thất vọng, hậm hực.

With a disappointed or resentful look/mood.

怨恨愤怒的样子

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

悻然 (xìng rán) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung