Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 悶
Pinyin: mèn
Meanings: Cảm thấy ngột ngạt, buồn bực, không vui., To feel stifled, gloomy, or unhappy., ①气闷,因气不通畅而引起的不快之感。[例]闭则热而闷。——《素问·风论》。[合]闷吐(心闷想吐);闷绝(晕倒。一说窒息而死);闷痒(因身体不舒爽而发痒);闷窒(窒息);闷躁(气闷烦躁)。*②沉默不出声或声音不响的样子。[例]闷然而后应。——《庄子·德充符》。[合]闷默(静默不出声);闷闷(闷声不响)。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 12
Radicals: 心, 門
Chinese meaning: ①气闷,因气不通畅而引起的不快之感。[例]闭则热而闷。——《素问·风论》。[合]闷吐(心闷想吐);闷绝(晕倒。一说窒息而死);闷痒(因身体不舒爽而发痒);闷窒(窒息);闷躁(气闷烦躁)。*②沉默不出声或声音不响的样子。[例]闷然而后应。——《庄子·德充符》。[合]闷默(静默不出声);闷闷(闷声不响)。
Grammar: Dùng như tính từ hoặc động từ. Thường mô tả trạng thái tinh thần không thoải mái.
Example: 他今天心情很闷。
Example pinyin: tā jīn tiān xīn qíng hěn mēn 。
Tiếng Việt: Anh ấy hôm nay cảm thấy rất buồn bực.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cảm thấy ngột ngạt, buồn bực, không vui.
Nghĩa phụ
English
To feel stifled, gloomy, or unhappy.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
气闷,因气不通畅而引起的不快之感。闭则热而闷。——《素问·风论》。闷吐(心闷想吐);闷绝(晕倒。一说窒息而死);闷痒(因身体不舒爽而发痒);闷窒(窒息);闷躁(气闷烦躁)
沉默不出声或声音不响的样子。闷然而后应。——《庄子·德充符》。闷默(静默不出声);闷闷(闷声不响)
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!