Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: cuì

Meanings: Worn-out, exhausted., Tiều tụy, mệt mỏi., ①用本义。忧愁,悲伤。[例]人力雕残,百姓愁悴。——《晋书·凉武昭王李玄盛传》。[合]悴民(指忧时而不得志的人);悴沮(忧伤沮丧)。*②憔悴;枯萎。[例]屈原……颜色憔悴,形容枯槁。——《史记·屈原贾生列传》。[合]悴容(憔悴的面容);悴槁(枯槁);悴颜(憔悴的脸色);悴薄(衰弱单薄)。*③衰弱;疲萎。[合]悴贱(疲弱低贱);悴族(衰微的家族)。

HSK Level: 6

Part of speech: tính từ

Stroke count: 11

Radicals: 卒, 忄

Chinese meaning: ①用本义。忧愁,悲伤。[例]人力雕残,百姓愁悴。——《晋书·凉武昭王李玄盛传》。[合]悴民(指忧时而不得志的人);悴沮(忧伤沮丧)。*②憔悴;枯萎。[例]屈原……颜色憔悴,形容枯槁。——《史记·屈原贾生列传》。[合]悴容(憔悴的面容);悴槁(枯槁);悴颜(憔悴的脸色);悴薄(衰弱单薄)。*③衰弱;疲萎。[合]悴贱(疲弱低贱);悴族(衰微的家族)。

Hán Việt reading: tụy

Grammar: Thường mô tả diện mạo hoặc trạng thái cơ thể do mệt mỏi kéo dài.

Example: 她因劳累过度而显得十分憔悴。

Example pinyin: tā yīn láo lèi guò dù ér xiǎn de shí fēn qiáo cuì 。

Tiếng Việt: Cô ấy trông rất tiều tụy vì làm việc quá sức.

cuì
6tính từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tiều tụy, mệt mỏi.

tụy

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Worn-out, exhausted.

用本义。忧愁,悲伤。人力雕残,百姓愁悴。——《晋书·凉武昭王李玄盛传》。悴民(指忧时而不得志的人);悴沮(忧伤沮丧)

憔悴;枯萎。屈原……颜色憔悴,形容枯槁。——《史记·屈原贾生列传》。悴容(憔悴的面容);悴槁(枯槁);悴颜(憔悴的脸色);悴薄(衰弱单薄)

衰弱;疲萎。悴贱(疲弱低贱);悴族(衰微的家族)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

悴 (cuì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung