Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 悲歌
Pinyin: bēi gē
Meanings: A sad or mournful song., Bài hát buồn, bi thương., ①悲伤的歌曲。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 26
Radicals: 心, 非, 哥, 欠
Chinese meaning: ①悲伤的歌曲。
Grammar: Thường dùng trong các ngữ cảnh nghệ thuật, âm nhạc hoặc văn chương.
Example: 这首悲歌让人听了心碎。
Example pinyin: zhè shǒu bēi gē ràng rén tīng le xīn suì 。
Tiếng Việt: Bài hát buồn này khiến người nghe tan nát cõi lòng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bài hát buồn, bi thương.
Nghĩa phụ
English
A sad or mournful song.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
悲伤的歌曲
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!